Thực đơn
Red_Velvet_(nhóm_nhạc) Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | |||
Irene | 아이린 | アイリーン | Bae Joo-hyun | 배주현 | ペ・ジュヒョン | 裴柱現 | Bùi Châu Hiền | 29 tháng 3, 1991 (29 tuổi) | Daegu, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Seulgi | 슬기 | スルギ | Kang Seul-gi | 강슬기 | カン・スルギ | 姜澀琪 | Khương Sáp Kỳ | 10 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | Ansan, Gyeonggi, Hàn Quốc | |
Wendy | 웬디 | ウェンディ | Son Seung-wan / Wendy Son | 손승완 / 웬디손 | ソン・スンワン | 孫承完 | Tôn Thừa Hoan | 21 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | Seongbuk-dong, Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc / Canada |
Joy | 조이 | ジョイ | Park Soo-young | 박수영 | パク・スヨン | 朴秀英 | Phác Tú Anh | 3 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | Dobong, Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Yeri | 예리 | イェリ | Kim Ye-rim | 김예림 | キム・イェリム | 金藝琳 | Kim Nghệ Lâm | 5 tháng 3, 1999 (21 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc |
Thực đơn
Red_Velvet_(nhóm_nhạc) Thành viênLiên quan
Red Velvet (nhóm nhạc) Red velvet (bánh ngọt) Red Velvet - Irene & Seulgi Red Velvet Red Vermillion, Quận Nemaha, Kansas Red (album của Taylor Swift) Red Dead Redemption Red Dead Redemption 2 RedHat Red Blooded WomanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Red_Velvet_(nhóm_nhạc) http://www.allkpop.com/article/2014/07/indie-band-... http://www.allkpop.com/article/2017/06/red-velvets... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/8...